메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • sự cách biệt thế hệ

뜻/문법

sự cách biệt thế hệ.

  • cảm giác cách biệt giữa các thế hệ.

    격세지감이 있다

  • di truyền cách thế hệ.

    격세 유전

영어의미

[ 세대] a distant[different] age; another age. [세대 거름] every second generation.

한영사전 더보기
다음사전 앱