메뉴 바로가기 본문 바로가기

뜻/문법

năm.

영어의미

a year.

한영사전 더보기
더보기
  • con, mụ (gọi nữ giới một cách không trân trọng).
더보기
다음사전 앱

예문

53건
  • đối sách thế kỷ (của quốc gia), đối sách lâu dài. (국가) 백년 대계 (→백년)
  • thời hạn có hiệu lực trong 10 năm. 후에 시효가 정지된다 (→시효)
  • mỗi năm (một lần) 일년(에 한번)의 (→일년)
  • năm Ngọ (→오)
  • giờ [ngày, năm] đo theo một định tinh 항성시 [일, ] (→항성)
더보기
전체 결과 보기