메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.기능
  • 2.재능
발음 [끼 낭]

뜻/문법

명사

기능. 재능.

  • kỹ năng lao động

    노동 기능.

  • kỹ năng nghệ thuật

    예술 재능.

다음사전 앱

예문

7건
  • kỹ năng, năng lực;sự tinh thông, sự thành thạo. 우수 (→우수)
  • kỹ năng hàng hải, kỹ năng đi biển 항해 (→항해)
  • kỹ năng vượt trội. 기능이 뛰어나다 (→기능)
  • giáo dục [huấn luyện] kỹ năng. 기능 교육 [훈련] (→기능)
  • kỹ năng nghệ thuật (→kỹ năng) 예술 재능.
더보기
전체 결과 보기