메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.đơn vị cũ đo lường diện tích
  • 2.100 작 tương đương 1 평
  • 3.tước

뜻/문법

tác phẩm.

참고
☞ 작품
영어의미

[제작()] a work; a production. [수확·경작] a harvest; a crop; a yield.

한영사전 더보기
더보기
  • đơn vị cũ đo lường diện tích, 100 작 tương đương 1 평.
더보기
  • (작위) tước, tước vị.
더보기
다음사전 앱