메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.quét sạch
  • 2.rũ bỏ hết
  • 3.rửa sạch hết

뜻/문법

소탕하다 : quét sạch

rũ bỏ hết

rửa sạch hết.

  • trận càn quét.

    소탕(작)전

영어의미

sweeping; clearing; a sweep; (잔적(殘敵) ) mopping up; a mop-up; a cleanup.

한영사전 더보기
다음사전 앱